--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rest period chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tuyère
:
(kỹ thuật) ống gió, ống bễ
+
soi xét
:
to examine, to consider
+
tweezers
:
cái cặp, cái nhíp ((cũng) pair of tweezers)
+
denali national park
:
công viên quốc gia Denali ở Alaska
+
năm tuổi
:
Lunar year bearing the Earthly Branch of one's birth year